Có 2 kết quả:
无穷 wú qióng ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ • 無窮 wú qióng ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endless
(2) boundless
(3) inexhaustible
(2) boundless
(3) inexhaustible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endless
(2) boundless
(3) inexhaustible
(2) boundless
(3) inexhaustible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0